Kuruluş: 1960
Stadyum: Mỹ Đình Stadium (40,192)
Konum: Bilinmiyor
Menajer: Philippe Troussier
Uluslararası takım: Vietnam
Kulüp | Kuruluş Yılı | Konum | |
![]() | Becamex Bình Duong | 1976 | Thủ Dầu Một |
![]() | Cong An Ha Noi | 1956 | Hanoi |
![]() | Hai Phong | 1996 | Hai Phong |
![]() | Hanoi FC | 2006 | Hanoi |
![]() | Ho Chi Minh City | 1975 | Ho Chi Minh City |
![]() | Hoang Anh Gia Lai | 2001 | Gia Lai |
![]() | Hong Linh Ha Tinh | 2015 | Hà Tĩnh |
![]() | Khanh Hoa FC | 2013 | Nha Trang |
![]() | Nam Dịnh FC | 1965 | Nam Định |
![]() | SHB Da Nang | 1976 | Da Nang |
![]() | Sông Lam Nghệ An | 1979 | Vinh |
![]() | Thanh Hóa FC | 2009 | Thanh Hoa |
![]() | TopenLand Binh Dinh | 1975 | Quy Nhơn |
![]() | Viettel FC | 1954 | Hanoi |
Mỹ Đình Stadium
Kapasite 40,192
Chi Lăng
Kapasite 30,000
Lạch Tray
Kapasite 28,000
Cần Thơ Stadium
Kapasite 25,000
Nha Trang
Kapasite 25,000